Từ "se décourager" trong tiếng Pháp là một động từ phản thân, nghĩa là "nản lòng" hoặc "chán nản". Đây là một cảm xúc mà ai đó có thể trải qua khi đối mặt với khó khăn, thử thách hoặc khi không thấy được kết quả tích cực trong một công việc nào đó. Khi "se décourager", người ta thường cảm thấy mất động lực và không muốn tiếp tục cố gắng.
Cách sử dụng cơ bản:
Giới thiệu: "Je me décourage facilement." (Tôi dễ nản lòng.)
Ví dụ: "Après plusieurs échecs, il a commencé à se décourager." (Sau nhiều thất bại, anh ấy bắt đầu nản lòng.)
Biến thể của từ:
Từ đồng nghĩa:
Từ gần giống:
Cách sử dụng nâng cao:
Câu điều kiện: "Si tu continues à échouer, tu vas te décourager." (Nếu bạn tiếp tục thất bại, bạn sẽ nản lòng.)
Thì hiện tại hoàn thành: "Il s'est découragé après avoir essayé plusieurs fois." (Anh ấy đã nản lòng sau khi cố gắng nhiều lần.)
Idioms và cụm động từ liên quan:
"Être au bout du rouleau" (đến cuối cùng của dây) – nghĩa là cảm thấy kiệt sức và nản lòng.
"Perdre courage" (mất can đảm) – tương tự với "se décourager", nghĩa là mất đi sự tự tin.
Lời khuyên:
Khi học từ "se décourager", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh mà từ này được sử dụng, vì nó có thể thể hiện nhiều cảm xúc khác nhau tùy thuộc vào tình huống.